Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
百計


百計 bách kế
  1. Trăm điều tính toán. Cũng nói thiên phương bách kế , ý nói tính toán trăm ngàn cách.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.