Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 108 皿 mãnh [6, 11] U+76D6
盖 cái
蓋 gai4, ge3, he2
  1. Nguyên là chữ cái .
  2. Giản thể của chữ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.