Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 109 目 mục [6, 11] U+7736
眶 khuông
kuang4
  1. (Danh) Vành mắt. ◇Liêu trai chí dị : Nhi nữ luyến luyến, thế các mãn khuông , 滿 (Phiên Phiên ) Con gái bịn rịn, lệ tràn đẫm mắt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.