Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 109 目 mục [8, 13] U+775A
睚 nhai
yai2, ya2
  1. (Danh) Khóe mắt.
  2. (Tính) Nhai xải vẻ trừng mắt giận dữ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.