Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 109 目 mục [8, 13] U+7762
睢 tuy, huy
sui1
  1. Thư tuy lườm hoài.
  2. Sông Tuy.
  3. Một âm là huy. Trợn mắt, ngước mắt.

恣睢 thư tuy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.