Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 109 目 mục [8, 13] U+7768
睨 nghễ
ni4
  1. (Động) Nghé trông, liếc. ◇Liêu trai chí dị : Văn bộ lí thanh, nghễ chi, kiến nhị nữ tự phòng trung xuất , , (Tiểu Tạ ) Nghe tiếng giày bước, liếc mắt, thấy hai cô gái từ trong phòng đi ra.

睥睨 bễ nghễ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.