Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 109 目 mục [9, 14] U+777F
睿 duệ
rui4
  1. Sáng suốt, hiểu tới chỗ sâu xa. ◎Như: thông minh duệ trí thông minh sáng suốt.

睿智 duệ trí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.