Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
矜矜


矜矜 căng căng
  1. Vẻ kiêu ngạo.
  2. Vẻ thận trọng, giữ gìn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.