Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
矜誇


矜誇 căng khoa
  1. Khoe khoang. Cũng nói căng đại .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.