|
Từ điển Hán Việt
矩
Bộ 111 矢 thỉ [5, 10] U+77E9 矩 củ ju3- (Danh) Cái khuôn làm đồ vuông hoặc đo góc vuông (équerre).
- (Danh) Hình vuông. ◇Lã Vọng 呂望: Củ nội viên ngoại, kính tứ xích dĩ thượng 矩內圓外, 徑四尺以上 (Lục thao 六韜, Quân dụng 軍用) Trong vuông ngoài tròn, đường kính bốn thước trở lên.
- (Danh) Khuôn phép. ◎Như: quy củ 規矩 phép tắc. ◇Luận Ngữ 論語: Thất thập nhi tòng tâm sở dục, bất du củ 七十而從心所欲, 不踰矩 (Vi chánh 為政) Bảy mươi tuổi theo lòng muốn của mình mà không vượt ra ngoài khuôn phép.
|
矩則 củ tắc
|
|
|
|