Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [10, 15] U+78CB
磋 tha
cuo1
  1. (Động) Mài, chà xát, làm cho nhẵn bóng. ◇Thi Kinh : Như thiết như tha, Như trác như ma , (Vệ phong , Kì áo ) (Việc học tập, tu thân) Như cắt như giũa, Như giồi như mài.
  2. (Động) Bàn bạc kĩ lưỡng, thương lượng. ◎Như: tha thương thương thảo, thương lượng.

切磋 thiết tha


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.