Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [15, 20] U+792B
礫 lịch
砾 li4, luo4
  1. Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên : Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch , (Viên gia kiệt kí ) ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.