Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 113 示 thị [4, 8] U+7948
祈 kì
qi2, gui3
  1. (Động) Cầu cúng, cầu phúc. ◎Như: kì phúc cầu phúc.
  2. (Động) Thỉnh cầu. ◎Như: kì cầu thỉnh cầu.
  3. (Động) Báo đền.
  4. (Danh) Thông .
  5. (Danh) Thông .
  6. (Danh) Họ .

伏祈 phục kì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.