Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
禁房


禁房 cấm phòng
  1. Căn buồng vua ở.
  2. Ở luôn trong phòng, không ra ngoài.
  3. Không được gần gũi đàn bà (vì phải kiêng để chữa bệnh).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.