Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
禁衛


禁衛 cấm vệ
  1. Việc phòng giữ cung vua.
  2. Lính giữ cung vua. Cũng như cấm binh , cấm quân .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.