Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
禁錮


禁錮 cấm cố
  1. Giam lại, nhốt lại.
  2. Hạn chế. Như tư tưởng cấm cố hạn chế tư tưởng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.