Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
禽獸


禽獸 cầm thú
  1. Chim muông. Chỉ chung loài vật.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.