|
Từ điển Hán Việt
秫
Bộ 115 禾 hòa [5, 10] U+79EB 秫 thuật shu2, shu4- (Danh) Một thứ lúa nếp dùng để cất rượu (nếp rượu). ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Úng thuật lũ khuynh mưu phụ tửu 瓮秫屢傾謀婦酒 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Hũ rượu nếp dốc uống luôn, nhờ vợ mưu toan.
|
|
|
|
|