Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 115 禾 hòa [14, 19] U+7A69
穩 ổn
稳 wen3
  1. Yên ổn, ổn đáng, ổn thỏa. ◎Như: an ổn , ổn định .
  2. ổn bà bà đỡ, bà mụ.

安穩 an ổn
把穩 bả ổn
穩定 ổn định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.