Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [4, 9] U+7A83
窃 thiết
竊 qie4
  1. Giản thể của chữ



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.