Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [5, 10] U+7A84
窄 trách
zhai3, ze2
  1. (Tính) Chật, hẹp. ◇Nguyễn Du : Trách trách tiểu chu nan quá Hạ (Thương Ngô mộ vũ ) Chiếc thuyền nhỏ chật khó qua đất Hạ.

狹窄 hiệp trách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.