Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [11, 16] U+7AB8
窸 tất
xi1
  1. (Trạng thanh) Tất tốt tiếng kêu đứt nối không yên. ◇Đỗ Phủ : Hà lương hạnh vị sách, Chi sanh thanh tất tốt , (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện ) Cầu sông may chưa gẫy, Cành chống tiếng kẽo kẹt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.