Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [6, 12] U+7B4D
筍 duẩn, tấn
笋 sun3
  1. (Danh) Măng tre.
  2. (Danh) Xà ngang để treo chuông, khánh.
  3. (Danh) Vật có hình trạng như măng. ◎Như: thạch duẩn thạch nhũ.
  4. (Danh) Ngàm gỗ để cho vào mộng. Thông chuẩn .
  5. (Tính) Non (tiếng địa phương bắc Trung Quốc). ◎Như: duẩn kê gà giò, duẩn áp vịt non.
  6. Một âm là tấn. (Danh) Xe bằng trúc.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.