Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [8, 14] U+7B9D
箝 kiềm
qian2
  1. Cái giàm.
  2. Kiềm chế kiềm chế, kèm cặp.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.