Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [12, 18] U+7C1E
簞 đan
箪 dan1
  1. (Danh) Cái giỏ, cái thùng tre. ◇Luận Ngữ : Hiền tai Hồi dã! Nhất đan tự, nhất biều ẩm, tại lậu hạng, nhân bất kham kì ưu, Hồi dã bất cải kì lạc ! , , , , (Ung dã ) Hiền thay, anh Hồi! Một giỏ cơm, một bầu nước, ở ngõ hẻm, người khác ưu sầu không chịu nổi cảnh khốn khổ đó, anh Hồi thì vẫn không đổi niềm vui.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.