Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 119 米 mễ [5, 11] U+7C92
粒 lạp
li4
  1. Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp .
  2. Ăn gạo.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.