Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 119 米 mễ [11, 17] U+7CE0
糠 khang
kang1
  1. Trấu (vỏ hạt thóc). Xem tao khang .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.