Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 119 米 mễ [14, 20] U+7CEF
糯 nhu, nọa
nuo4
  1. Nhu gạo nếp dùng cất rượu.
  2. § Ghi chú: âm nọa theo Khang Hi tự điển : nô thiết ngọa âm nọa .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.