Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [4, 10] U+7D10
紐 nữu
纽 niu3
  1. Cái quạt, cái núm.
  2. Buộc, thắt. Tục gọi cái cúc áo là nữu khấu .

紐約 nữu ước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.