Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [4, 10] U+7D13
紓 thư
纾 shu1
  1. Hoãn.
  2. Giải, gỡ. ◎Như: hủy gia thư nạn phá nhà gỡ nạn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.