Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [7, 13] U+7D81
綁 bảng
绑 bang3
  1. Trói chặt cánh khỉ, trói quặt ra đằng sau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.