Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
維他命


維他命 duy tha mệnh
  1. Dịch âm từ Anh ngữ "vitamin". Thí dụ: duy tha mệnh C C sinh tố C (vitamin C). Dịch nghĩa là hoạt lực tố , sanh hoạt tố , duy sanh tố .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.