Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [8, 14] U+7DBE
綾 lăng
绫 ling2
  1. (Danh) Lụa mỏng có hoa. ◎Như: lăng la trù đoạn lụa là gấm vóc.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.