Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [8, 14] U+7DCE
緎 vực
yu4
  1. (Danh) Chỗ chắp vá liền da và lông, đường may.
  2. (Danh) Lượng từ: đơn vị về tơ, hai mươi sợi tơ là một vực . ◇Thi Kinh : Cao dương chi cách, Tố ti ngũ vực , (Thiệu nam , Cao dương ) (Áo) bằng da cừu, Tơ trắng trăm sợi (tức là năm "vực").



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.