Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
編制


編制 biên chế
  1. Bao gồm sự tổ chức phối trí các cơ quan, đơn vị, chức vụ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.