Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [9, 15] U+7DF2
緲 miểu, diểu
缈 miao3
  1. Phiếu miểu thăm thẳm, xa tít mù.
  2. Ta quen đọc là diểu.

縹緲 phiếu diểu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.