Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [10, 16] U+7E08
縈 oanh
萦 ying2
  1. (Động) Quấn quanh, vòng quanh. ◎Như: oanh hồi quanh vòng trở lại. ◇Thi Kinh : Nam hữu cù mộc, Cát lũy luy chi , (Chu nam , Cù mộc ) Phía nam có cây cù, Dây sắn quấn vào.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.