Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [13, 19] U+7E6A
繪 hội
绘 hui4, gui4
  1. Thêu năm mùi.
  2. Vẽ thuốc.
  3. Vẽ. ◎Như: hội đồ vẽ tranh.

繪畫 hội họa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.