Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [13, 19] U+7E6E
繮 cương
缰 jiang1
  1. Cương ngựa.
  2. Bó buộc. ◎Như: danh cương lợi tỏa lợi danh ràng buộc. Tục viết là .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.