Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 121 缶 phẫu [3, 9] U+7F38
缸 hang, cang
gang1, hong2
  1. Cái ang, cái chum to. Cũng đọc là chữ cang.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.