Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 122 网 võng [10, 15] U+7F75
罵 mạ
骂 ma4
  1. (Động) Mắng chửi. ◇Nguyễn Du : Tặc cốt thiên niên mạ bất tri (Thất thập nhị nghi trủng ) Nắm xương giặc (chỉ Tào Tháo ) nghìn năm bị chửi rủa mà không biết.

暗罵 ám mạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.