Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
罷役


罷役 bãi dịch
  1. Không cho làm việc nữa, như bãi chức.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.