Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
罷律


罷律 bãi luật
  1. Bỏ một đạo luật, không áp dụng nữa.
  2. Đạo luật đã bị bỏ rồi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.