Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
罷課


罷課 bãi khóa.
  1. Bỏ học. Học sinh, sinh viên bỏ học để biểu thị phản kháng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.