Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 125 老 lão [5, 11] U+8007
耇 cẩu, củ
gou3
  1. (Danh) Người lưng còng, mặt có vết lang lổ, già cả. ◎Như: hoàng củ người già cả.
  2. § Ghi chú: Ta quen đọc là chữ củ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.