Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
耕農


耕農 canh nông
  1. Việc cày ruộng trồng trọt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.