Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 127 耒 lỗi [4, 10] U+8018
耘 vân
yun2
  1. Làm cỏ. ◇Nguyễn Du : Kì nam nghiệp vân tỉ (Hoàng Mai sơn thượng thôn ) Việc đàn ông là làm cỏ vun gốc lúa.

耕耘 canh vân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.