Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 128 耳 nhĩ [4, 10] U+803D
耽 đam
dan1
  1. (Động) Trì trệ, chậm trễ. ◎Như: đam các trì hoãn.
  2. (Động) Mê đắm. ◎Như: đam nịch trầm mê, đắm đuối, đam miện hi hí ham mê vui chơi.
  3. (Tính) Tai to và thõng xuống.
  4. (Tính) Vui thích.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.