Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 129 聿 duật [0, 6] U+807F
聿 duật
yu4
  1. Bèn, bui, chữ dùng làm tiếng phát ngữ.
  2. Cái bút.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.