Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 130 肉 nhục [3, 7] U+8090
肐 cách
ge1
  1. (Danh) Cánh tay.
  2. (Trạng thanh) Cách sát đánh soạt (tiếng dao, thương, ... đâm vào vật gì).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.